000 | 00364nam a2200133 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c15929 _d15929 |
||
082 |
_a895.9228 _bNG419GI |
||
100 | _aNgọc Giao | ||
245 |
_aCái kiểu người Hà Nội/ _cNgọc Giao.- |
||
260 |
_aH.: _bHà Nội, _c2019.- |
||
300 |
_a200 tr.; _c21 cm |
||
520 | _av.v... | ||
653 |
_aVăn học hiện đại _aViệt Nam _aTạp văn |
||
942 |
_2ddc _cSH |