000 | 00396nam a2200133 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c15921 _d15921 |
||
082 |
_a306.09597 _bT431V |
||
100 | _aĐỗ Hồng Kỳ | ||
245 |
_aVăn hóa cổ truyền Mơ Nông và sự biến đổi trong xã hội đương đại _cĐỗ Hồng Kỳ |
||
260 |
_aH. _bVăn hóa dân tộc _c2018 |
||
300 | _c20 cm. | ||
520 | _a | ||
653 |
_aVăn hóa _aMơ Nông |
||
942 |
_2ddc _cSH |