000 | 00396nam a2200133 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c15917 _d15917 |
||
082 |
_a398.368 _bD307Đ |
||
100 | _aDiệp Đình Hoa | ||
245 |
_aDân tộc H'Mông và thế giới thực vật _cDiệp Đình Hoa |
||
260 |
_aH. _bHội nhà văn _c2019 |
||
300 | _c19 cm. | ||
520 | _a | ||
653 |
_aVăn hóa dân gian _aDân tộc H'Mông _aThế giới thực vật |
||
942 |
_2ddc _cSH |