000 | 00364nam a2200133 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c15916 _d15916 |
||
082 |
_a398.36 _bNG527TH |
||
100 | _aNguyễn Thị Mỹ Hồng | ||
245 |
_aVùng biển đảo Tây Nam _cNguyễn Thị Mỹ Hồng |
||
260 |
_aH. _bHội nhà văn _c2018 |
||
300 | _c19 cm. | ||
520 | _a | ||
653 |
_aVăn hóa dân gian _aĐảo Tây Nam |
||
942 |
_2ddc _cSH |