000 | 00382nam a2200133 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c15913 _d15913 |
||
082 |
_a398.35786 _bNG527TH |
||
100 | _aNguyễn Thế Truyền | ||
245 |
_aNhạc khí Xơ Đăng ở miền tây Quảng Ngãi _cNguyễn Thế Truyền |
||
260 |
_aH. _bHội nhà văn _c2018 |
||
300 | _c19 cm. | ||
520 | _a | ||
653 |
_aVăn hóa dân gian _aPhố hiến |
||
942 |
_2ddc _cSH |