000 | 00402nam a2200133 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c15896 _d15896 |
||
082 |
_a895.922134 _bĐ103t. |
||
100 | _aTrần Nhật Dương | ||
245 |
_aĐài tiếng nói Việt Nam: _bThơ và nhạc/ _cTrần Nhật Dương.- |
||
260 |
_aH.: _bVăn học, _c2020.- |
||
300 |
_a200 tr.; _c21 cm |
||
520 | _av.v... | ||
653 |
_aĐài tiếng nói Việt Nam _aThơ _aNhạc |
||
942 |
_2ddc _cSTK0 |