000 | 00351nam a2200133 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c15889 _d15889 |
||
082 |
_a398.209597 _b M501A |
||
100 | _aMùa A Tủa | ||
245 |
_aTruyện cổ dân tộc Mông _cMùa A Tủa |
||
260 |
_aH. _bVăn học _c2018 |
||
300 | _c19 cm. | ||
520 | _a | ||
653 |
_aVăn hóa dân gian _aTruyện cổ _aDân tộc Mông |
||
942 |
_2ddc _cSH |