000 | 00368nam a2200133 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c15888 _d15888 |
||
082 |
_a394.4 _bT450Đ |
||
100 | _aTô Đông Hải | ||
245 |
_aNhạc khí dân tộc ở Gia Lai _cTô Đông Hải |
||
260 |
_aH. _bVăn hóa dân tộc _c2018 |
||
300 | _c19 cm. | ||
520 | _a | ||
653 |
_aVăn hóa _aPhong tục _aNghi lễ _aÂm nhạc _aJtai |
||
942 |
_2ddc _cSH |