000 | 00401nam a2200157 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a895.922334 _bĐ115V |
||
100 | _aĐặng Văn Sinh | ||
245 |
_aGa tàu _cĐặng Văn Sinh _bTiểu thuyết |
||
260 |
_aH. _bNxb Hà Nội _c1995 |
||
300 |
_a333 tr. _c19 cm. |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aVăn học hiện đại | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _aTiểu thuyết | ||
942 |
_2ddc _cSH |
||
999 |
_c1588 _d1588 |