000 | 00376nam a2200133 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c15875 _d15875 |
||
082 |
_a398.209597 _b V400QU |
||
100 | _aVõ Quang Nhơn | ||
245 |
_aVăn học dân gian các dân tộc ít người ở Việt Nam _cVõ Quang Nhơn |
||
260 |
_aH. _bHội nhà văn _c2018 |
||
300 | _c19 cm. | ||
520 | _a | ||
653 |
_aVăn hóa dân gian _aViệt Nam |
||
942 |
_2ddc _cSH |