000 | 00373nam a2200133 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c15868 _d15868 |
||
082 |
_a398.09597 _bV 114 qu |
||
100 | _aHoàng Quyết | ||
245 |
_aVăn hóa truyền thống Tày, Nùng _cHoàng Quyết |
||
260 |
_aH. _bVăn hóa dân tộc _c2018 |
||
300 | _c19 cm. | ||
520 | _a | ||
653 |
_aVăn hóa dân gian _aTruyền thống _aTày _aNùng |
||
942 |
_2ddc _cSH |