000 | 00360nam a2200133 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c15867 _d15867 |
||
082 |
_a398.8 _bV114 qu |
||
100 | _aTống Đại Hồng | ||
245 |
_aVăn quan làng Tuyên Quang _cTống Đại Hồng |
||
260 |
_aH. _bVăn học _c2018 |
||
300 | _c19 cm. | ||
520 | _a | ||
653 |
_aVăn hóa dân gian _aVăn quan làng _aTuyên Quang |
||
942 |
_2ddc _cSH |