000 | 00390nam a2200133 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c15849 _d15849 |
||
082 |
_a398.87 _b L561TH |
||
100 | _aLương Thị Đại | ||
245 |
_aHát then, Kin Pang then Thái trắng Mường Lay _cLương Thị Đại |
||
260 |
_aH. _bSân khấu _c2018 |
||
300 | _c19 cm. | ||
520 | _a | ||
653 |
_aVăn hóa _aVăn hóa dân gian _aHát then _aMường Lày |
||
942 |
_2ddc _cSH |