000 | 00402nam a2200133 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c15828 _d15828 |
||
082 |
_a895.92214 _bNG527TH |
||
100 | _aNguyễn Thị Bình | ||
245 |
_aThời gian và nổi nhớ: _bThơ/ _cNguyễn Thị Bình.- |
||
260 |
_aH.: _bHội nhà văn, _c2020.- |
||
300 |
_a200 tr.; _c21 cm |
||
520 | _av.v... | ||
653 |
_aVăn học hiện đại _aThế kỷ 21 _aViệt Nam _aThơ |
||
942 |
_2ddc _cSH |