000 | 00411nam a2200133 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c15819 _d15819 |
||
082 |
_a895.92234 _bNG527D |
||
100 | _aNguyễn Duy Liễm | ||
245 |
_aĐất làng Bồi: _bTiểu thuyết/ _cNguyễn Duy Liễm.- |
||
260 |
_aH.: _bHội nhà văn, _c2020.- |
||
300 |
_a439 tr.; _c21 cm |
||
520 | _av.v.. | ||
653 |
_aVăn học hiện đại _aViệt nam _aThế kỷ 21 _aTiểu thuyết |
||
942 |
_2ddc _cSH |