000 | 00354nam a2200133 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c15818 _d15818 |
||
082 |
_a895.92234 _bĐ450NH |
||
100 | _aĐỗ Nhiệm | ||
245 |
_aTrái tim trâu/ _cĐỗ Nhiệm.- |
||
260 |
_aH.: _bSân khấu, _c2020.- |
||
300 |
_a191 tr.; _c21 cm |
||
520 | _av.v... | ||
653 |
_aVăn học hiện đại _aViệt Nam _aTruyện |
||
942 |
_2ddc _cSH |