000 | 00393nam a2200133 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c15810 _d15810 |
||
082 |
_a394.12 _bĐ108CH |
||
100 | _aĐào Chuông | ||
245 |
_aẨm thực-lễ hội dân gian Khmer ở Kiên Giang _cĐào Chuông |
||
260 |
_aH. _bHội nhà văn _c2019 |
||
300 | _c19 cm. | ||
520 | _a | ||
653 |
_aVăn hóa dân gian _aPhong tục _aDân tộc khơ me _aKiên Giang |
||
942 |
_2ddc _cSH |