000 | 00364nam a2200133 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c15809 _d15809 |
||
082 |
_a398.8 _bĐ309V |
||
100 | _aĐiêu Văn Thuyển | ||
245 |
_aTruyện thơ dân tộc Thái _cĐiêu Văn Thuyển |
||
260 |
_aH. _bSân khấu _c2018 |
||
300 | _c19 cm. | ||
520 | _a | ||
653 |
_aVăn hóa dân gian _aTruyện thơ _aDân tộc Thái |
||
942 |
_2ddc _cSH |