000 | 00350nam a2200133 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c15804 _d15804 |
||
082 |
_a398.87 _bL562c |
||
100 | _aHoàng Quang | ||
245 |
_aLời ca bụt tày ở Tuyên Quang _cHoàng Quang |
||
260 |
_aH. _bVăn hóa dân tộc _c2019 |
||
300 | _c19 cm. | ||
520 | _a | ||
653 |
_aVăn hóa dân gian _aTày _aTuyên Quang |
||
942 |
_2ddc _cSH |