000 | 00429nam a2200157 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c158 _d158 |
||
082 |
_a634.071 _bGI108tr |
||
100 | _aTrần Thế Tục | ||
245 |
_aGiáo trình cây ăn quả _cTrần Thế Tục, Cao Anh Long, Phạm Văn Côn,... |
||
260 |
_aH. _bNông nghiệp _c1998 |
||
300 |
_a268tr. _c27cm |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aNông nghiệp | ||
653 | _aCây ăn quả | ||
653 | _aGiáo trình | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |