000 | 00421nam a2200133 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c15799 _d15799 |
||
082 |
_a895.92234 _bD561QU |
||
100 | _aDương Quốc Hải | ||
245 |
_aTiếng rừng: _bTập truyện ngắn/ _cDương Quốc Hải.- |
||
260 |
_aH.: _bVăn hóa dân tộc, _c2020.- |
||
300 |
_a263 tr.; _c21 cm |
||
520 | _av.v... | ||
653 |
_aVăn học hiện đại _aThế kỷ 21 _aViệt Nam _aTruyện ngắn |
||
942 |
_2ddc _cSH |