000 | 00386nam a2200133 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c15766 _d15766 |
||
082 |
_a895.92234 _bN455QU |
||
100 | _aNông Quốc Lập | ||
245 |
_aTrước mặt là núi cao/ _cNông Quốc Lập.- |
||
260 |
_aH.: _bHội nhà văn, _c2020.- |
||
300 |
_a200 tr.; _c21 cm |
||
520 | _av.v... | ||
653 |
_aVăn học hiện đại _aViệt nam _aTruyện ngắn |
||
942 |
_2ddc _cSH |