000 | 00390nam a2200133 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c15760 _d15760 |
||
082 |
_a895.92234 _bĐ115TH |
||
100 | _aĐặng Thị Thúy | ||
245 |
_aMạch sống/ _cĐặng Thị Thúy.- |
||
260 |
_aH.: _bHội nhà văn, _c2020.- |
||
300 |
_a200 tr.; _c21 cm |
||
520 | _av.v... | ||
653 |
_aVăn học hiện đại _aThế kỷ 21 _aViệt Nam _aTruyện ngắn |
||
942 |
_2ddc _cSH |