000 | 00401nam a2200133 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c15759 _d15759 |
||
082 |
_a895.92234 _bĐ450TH |
||
100 | _aĐỗ Thị Hiền Hòa | ||
245 |
_aMùa gấc chín/ _cĐỗ Thị Hiền Hòa.- |
||
260 |
_aH.: _bHội nhà văn, _c2020.- |
||
300 |
_a200 tr.; _c21 cm |
||
520 | _av.v... | ||
653 |
_aVăn học hiện đại _aThế kỷ 21 _aViệt Nam _aTruyện ngắn |
||
942 |
_2ddc _cSH |