000 | 00425nam a2200133 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c15750 _d15750 |
||
082 |
_a895.922808 _bPH104D |
||
100 | _aPhạm Duy Nghĩa | ||
245 |
_aVăn xuôi Việt Nam hiện đại về dân tộc và miền núi/ _cPhạm Duy Nghĩa.- |
||
260 |
_aH.: _bVăn hóa dân tộc, _c2020.- |
||
300 |
_a200 tr.; _c21 cm |
||
520 | _av.v... | ||
653 |
_aVăn học hiện đại _aViệt Nam _aVăn xuôi |
||
942 |
_2ddc _cSH |