000 | 00394nam a2200133 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c15737 _d15737 |
||
082 |
_a895.92214 _bL250M |
||
100 | _aLê Minh Thắng | ||
245 |
_aKhúc biến tấu giao mùa: _bThơ/ _cLê Minh Thắng.- |
||
260 |
_aH.: _bHội nhà văn, _c2020.- |
||
300 |
_a142 tr.; _c21 cm |
||
520 | _av.v... | ||
653 |
_aVăn học hiện đại _aThế kỷ 21 _aViệt Nam _aThơ |
||
942 |
_2ddc _cSTK |