000 | 00449nam a2200133 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c15736 _d15736 |
||
082 |
_a796.0712 _bV500Đ |
||
100 | _aVũ Đức Thu | ||
245 |
_aGiáo dục thể chất 6: _bDành cho học sinh/ _cVũ Đức Thu chủ biên, Vũ Học Hải, Nguyễn Hữu Bính,...- |
||
260 |
_aH.: _bGiáo dục, _c2019.- |
||
300 |
_a91 tr.; _c24 cm |
||
520 | _av.v... | ||
653 |
_aGiáo dục thể chất _aLớp 6 _aSách học sinh |
||
942 |
_2ddc _cSTK0 |