000 | 00430nam a2200133 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c15728 _d15728 |
||
082 |
_a895.92214 _bTR309L |
||
100 | _aTriệu Lam Châu | ||
245 |
_aNgọn lửa rừng: _bThơ song ngữ Tày - Việt/ _cTriệu Lam Châu.- |
||
260 |
_aH.: _bHội nhà văn, _c2018.- |
||
300 |
_a105 tr.; _c21 cm |
||
520 | _av.v... | ||
653 |
_aVăn học hiện đại _aThế kỷ 21 _aViệt Nam _aThơ _aSách song ngữ |
||
942 |
_2ddc _cSH |