000 | 00444nam a2200133 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c15719 _d15719 |
||
082 |
_a895.9223 _bL250H |
||
100 | _aLê Hương Thủy | ||
245 |
_aTruyện ngắn Việt Nam đương đại: _bDiễn trình và động hướng/ _cLê Hương Thủy |
||
260 |
_aH.: _bĐại học quốc gia, _c2019.- |
||
300 |
_a250 tr.; _c21 cm |
||
520 | _av.v... | ||
653 |
_aVăn học hiện đại _aViệt Nam _aTruyện ngắn |
||
942 |
_2ddc _cSTK0 |