000 | 00376nam a2200121 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c15696 _d15696 |
||
082 |
_a342.59706 _b PH105TR |
||
100 | _aPhan Trung Kiên | ||
245 |
_aGiáo trình luật hành chính Việt Nam _cPhan Trung Kiên |
||
260 |
_aH. _bChính trị quốc gia - Sự thật _c2017 |
||
520 | _a... | ||
653 |
_aPháp luật _aLuật hành chính _aGiáo trình |
||
942 |
_2ddc _cSTK0 |