000 | 00401nam a2200121 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c15679 _d15679 |
||
082 |
_a398.9 _bB510V |
||
100 | _aBùi Văn Dũng | ||
245 |
_aTriết lý về con người trong thành ngữ, tục ngữ Việt Nam _cBùi Văn Dũng |
||
260 |
_aVinh _bĐại học Vinh _c2019 |
||
520 | _a... | ||
653 |
_aVăn hóa _aVăn hóa dân gian _aThành ngữ _aTục ngữ _aViệt Nam |
||
942 |
_2ddc _cSTK0 |