000 | 01130nam a2200205 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c1564 _d1564 |
||
082 |
_a624.15072 _bĐ406TH |
||
100 | _aĐoàn Thế Tường | ||
245 |
_aThí nghiệm đất và nền móng công trình _cĐoàn Thế Tường, Lê Thuận Đăng |
||
250 | _aTái bản lần 2, có sửa chữa và bổ sung | ||
260 |
_aH. _bGiao thông vận tải _c2004 |
||
300 |
_a464tr. _c27cm |
||
520 | _aĐề cập đầy đủ các phương pháp lấy mẫu và thí nghiệm đất trong phòng theo tiêu chuẩn Việt Nam như: xác định sức kháng nén có nở hông, sức chống cắt không thoát nước trong thí nghiệm nén 3 trục không đo áp lực nước lỗ rỗng,... Ngoài ra còn giới thiệu các phương pháp thí nghiệm đất hiện trường: lấy mẫu nguyên trạng, các phương pháp (động, tĩnh và tiêu chuẩn), CBR, cắt quay, rót cát, phóng xạ hạt nhân... | ||
653 | _aKỹ thuật | ||
653 | _aKỹ thuật xây dựng | ||
653 | _aĐất | ||
653 | _aNền móng | ||
653 | _aCông trình | ||
653 | _aThí nghiệm | ||
942 |
_2ddc _cSTK |