000 | 00378nam a2200133 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c15614 _d15614 |
||
082 |
_a372.6 _bB510M |
||
100 | _aBùi Mạnh Hùng | ||
245 |
_a Tiếng Việt 1 _cBùi Mạnh Hùng _bTập 2 |
||
260 |
_aH. _bGiáo dục Việt Nam _c2020 |
||
300 |
_a _c |
||
520 | _a | ||
653 |
_aGiáo dục _aGiáo dục tiểu học _aTiếng Việt _aTiểu học |
||
942 |
_2ddc _cSTK0 |