000 | 00430nam a2200133 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c15605 _d15605 |
||
082 |
_a646.700712 _bNG527TH |
||
100 | _aNguyễn Thị Út Sáu | ||
245 |
_aTổ chức giáo dục kĩ năng sống cho học sinh _cNguyễn Thị Út Sáu |
||
260 |
_aThái Nguyên: _bĐại học Thái Nguyên, _c2021 |
||
300 |
_a. _c. |
||
520 | _avv | ||
653 |
_aTổ chức giáo dục kĩ năng sống _aHọc sinh |
||
942 |
_2ddc _cSTK0 |