000 | 00453nam a2200133 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c15594 _d15594 |
||
082 |
_a680.959703 _bT100V |
||
100 | _aTạ Văn Thông | ||
245 |
_aTừ điển bách khoa nghề thủ công truyền thống ở Việt Nam _cTạ Văn Thông |
||
260 |
_aThái Nguyên: _bĐại học Thái Nguyên _c2020 |
||
300 |
_a. _c. |
||
520 | _avv | ||
653 |
_aNghề thủ công truyền thống _aTừ điển bách khoa _aViệt Nam |
||
942 |
_2ddc _cSTK0 |