000 | 00344nam a2200121 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c15592 _d15592 |
||
082 |
_a372.7 _bH100H |
||
100 | _aHà Huy Khoái | ||
245 |
_aToán 1 _bTập 2 _cHà Huy Khoái |
||
260 |
_aH _bGiáo dục Việt Nam _c 2020 |
||
520 | _a | ||
653 |
_aGiáo dục _aToán học _aGiáo dục tiểu học _aTiểu học |
||
942 |
_2ddc _cSTK0 |