000 | 00322nam a2200109 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c15579 _d15579 |
||
082 |
_a335.4120711 _bGi108tr |
||
245 | _aGiáo trình Kinh tế chính trị Mác - Lênin | ||
260 |
_aH. _bChính trị Quốc gia _c 2021 |
||
520 | _a | ||
653 |
_aKinh tế chính trị _aMác-lênin _aGiáo trình |
||
942 |
_2ddc _cSH |