000 | 00352nam a2200121 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c15571 _d15571 |
||
082 |
_a338.9 _bB510QU |
||
100 | _aBùi Quang Tuyến | ||
245 |
_aHành trình tri thức thời kinh tế số _cBùi Quang Tuyến |
||
260 |
_aH. _bĐại học Quốc gia Hà Nội _c 2020 |
||
520 | _a | ||
653 |
_aKInh tế _aKinh tế số |
||
942 |
_2ddc _cSH |