000 | 00385nam a2200145 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c15554 _d15554 |
||
082 |
_a306.440959 _bNG527K |
||
100 | _aNguyễn Kim Thản | ||
245 |
_aLời ăn tiếng nói của người Hà Nội _cNguyễn Kim Thản |
||
260 |
_aH. _bHà Nội _c2019 |
||
300 |
_a152tr. _c21cm |
||
520 | _a... | ||
651 | _aVăn hóa | ||
653 |
_aGiao tiếp _aHà Nội |
||
942 |
_2ddc _cSH |