000 | 00404nam a2200133 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c15540 _d15540 |
||
082 |
_a398.0959754 _bTR120X |
||
100 | _aTrần Xuân Liếng | ||
245 |
_aVăn hóa dân gian huyện Hoài Nhơn (Bình Định) _cTrần Xuân Liếng |
||
260 |
_aH.: _bHội nhà văn, _c2018 |
||
300 |
_a. _c. |
||
520 | _avv | ||
653 |
_aVăn hóa dân gian _aHuyện Hoài Nhơn (Bình Định) |
||
942 |
_2ddc _cSH |