000 | 00461nam a2200133 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c15538 _d15538 |
||
082 |
_a398.35792 _bTH102S |
||
100 | _aThạch Sết (Sang Sết) | ||
245 |
_aTìm hiểu sự hình thành và tiển nghệ thuật sân khấu Dù kê dân tộc Khmer Nam Bộ _cThạch Sết (Sang Sết) |
||
260 |
_aH.: _bSân khấu, _c2018 |
||
300 |
_a. _c. |
||
520 | _avv | ||
653 |
_aNghệ thuật sân khấu _aDù kê dân tộc Khmer Nam Bộ |
||
942 |
_2ddc _cSH |