000 | 00438nam a2200145 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c15514 _d15514 |
||
082 |
_a639.44 _bCH500CH |
||
100 | _aChu Chí Thiết | ||
245 |
_aKỹ thuật sản xuất giống và nuôi thương phẩm ngao dầu _cChu Chí Thiết |
||
260 |
_aVinh: _bĐại học Vinh _c2018 |
||
300 |
_a. _c. |
||
520 | _avv | ||
653 | _aKỹ thuật sản xuất giống | ||
653 | _aNuôi thương phẩm ngao dầu | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |