000 | 00430nam a2200133 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c15509 _d15509 |
||
082 |
_a381.09597 _bĐ115Đ |
||
100 | _aĐặng Đình Đào | ||
245 |
_aHệ thống Logistics ở nước ta trong tiến trình hội nhập và phát triển _cĐặng Đình Đào |
||
260 |
_aH. _bLao động xã hội _c2017 |
||
520 | _a... | ||
653 | _aThương mại | ||
653 |
_aHệ thống Logistics _aViệt Nam |
||
942 |
_2ddc _cSH |