000 | 00421nam a2200133 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c15508 _d15508 |
||
082 |
_a338.1095977 _b L250X |
||
100 | _aLê Xuân Tạo | ||
245 |
_aPhát triển công nghiệp phục vụ nông nghiệp khu vực Tây Nam Bộ _cLê Xuân Tạo |
||
260 |
_aH. _bLy luận chính trị _c2018 |
||
520 | _a... | ||
653 | _aCông nghiệp | ||
653 |
_aNông nghiệp _aPhục vụ _aTây Nam Bộ |
||
942 |
_2ddc _cSTK0 |