000 | 00417nam a2200133 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c15505 _d15505 |
||
082 |
_a338.959745 _b TR120T |
||
100 | _aTrần Tự Lực | ||
245 |
_aXây dựng phát triển chương trình mỗi xã một sản phẩm tỉnh Quảng Bình _cTrần Tự Lực |
||
260 |
_aHuế _bĐại hpcj Huế _c2020 |
||
520 | _a... | ||
653 | _aKinh tế | ||
653 |
_aPhát triển _aQuảng Bỉnh |
||
942 |
_2ddc _cSTK0 |