000 | 00423nam a2200133 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c15504 _d15504 |
||
082 |
_a495.9228 _bTr308h |
||
100 | _aĐỗ Thùy Trang | ||
245 |
_aBiến thể ngôn ngữ giới trẻ trên báo mạng điện tử tiếng Việt _cĐỗ Thùy Trang |
||
260 |
_aH. _bGiáo dục Việt Nam _c2020 |
||
520 | _a... | ||
653 | _aNgôn ngữ | ||
653 |
_aBiến thể _aGiáo trình _aTiếng Việt |
||
942 |
_2ddc _cSTK |