000 | 00396nam a2200133 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c15502 _d15502 |
||
082 |
_a153.6 _b NG527B |
||
100 | _aNguyễn Bá Minh | ||
245 |
_aGiáo trình Nhập môn khoa học giao tiếp _cNguyễn Bá Minh |
||
260 |
_aH. _bĐại học sư phạm _c2018 |
||
520 | _a... | ||
653 | _aTâm lý học | ||
653 |
_aKhoa học giao tiếp _aNHập môn _aGiáo trình |
||
942 |
_2ddc _cSTK0 |