000 | 00383nam a2200133 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c15501 _d15501 |
||
082 |
_a394.12 _b B510CH |
||
100 | _aBùi Chí Thanh | ||
245 |
_aVăn hóa ẩm thực một số dân tộc tỉnh Hòa Bình _cBùi Chí Thanh |
||
260 |
_aH. _bVăn học _c2018 |
||
520 | _a... | ||
653 | _aVăn hóa dân gian | ||
653 |
_aẨm thực _aDân tộc _aHòa Bình |
||
942 |
_2ddc _cSH |