000 | 00430nam a2200133 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c15500 _d15500 |
||
082 |
_a345.597 _bNG527Đ |
||
100 | _aNguyễn Đức Mai | ||
245 |
_aBình luận khoa học Bộ luật hình sự (hiện hành) (Bộ luật năm 2015, sửa đổi, bổ sung năm 2017) _cNguyễn Đức Mai |
||
260 |
_aH. _bTài chính _c2018 |
||
520 | _a... | ||
653 | _aPháp luật | ||
653 | _aLuật hình sự | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |