000 | 00390nam a2200145 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c15490 _d15490 |
||
082 |
_a346.092 _bTR312H |
||
100 | _aTrịnh Hải Yến | ||
245 |
_aGiáo trình luật đầu tư quốc tế _cTrịnh Hải Yến |
||
260 |
_aH. _bChính trị quốc gia _c2017 |
||
520 | _a... | ||
653 | _aLuật pháp | ||
653 | _aLuật đầu tư | ||
653 | _aQuôc tế | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |